Có 1 kết quả:
留影 liú yǐng ㄌㄧㄡˊ ㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a photo as a souvenir
(2) a souvenir photo
(2) a souvenir photo
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0